Nồng độ cồn bao nhiêu là bị phạt? Tìm hiểu quy định pháp luật mới nhất

Quy định phạt nồng độ cồn là một trong những biện pháp nghiêm ngặt được áp dụng nhằm giảm thiểu tai nạn giao thông và bảo vệ an toàn cho mọi người tham gia giao thông. Từ năm 2024, mức phạt vi phạm nồng độ cồn đã có những thay đổi đáng chú ý, áp dụng đối với cả người điều khiển xe máy, ô tô và các phương tiện giao thông khác. Việc tuân thủ các quy định này không chỉ giúp bảo vệ tính mạng của bản thân mà còn tránh các hình phạt nghiêm khắc từ pháp luật.

Quy định phạt nồng độ cồn mới nhất

Năm 2024, quy định về mức phạt vi phạm nồng độ cồn đối với người điều khiển phương tiện giao thông vẫn tuân theo các sửa đổi từ Nghị định 100/2019/NĐ-CP và Nghị định 123/2021/NĐ-CP. Quy định này được áp dụng nhằm tăng cường an toàn giao thông và giảm thiểu các vụ tai nạn liên quan đến việc sử dụng rượu bia khi lái xe. Mức phạt sẽ được chia theo từng loại phương tiện bao gồm xe máy, ô tô và xe đạp, với những mức phạt và biện pháp xử lý khác nhau.Nồng độ cồn bao nhiêu là bị phạt? Tìm hiểu quy định pháp luật mới nhất 1

Mức phạt đối với xe máy

Đối với người điều khiển xe máy, mức phạt sẽ được xác định dựa trên nồng độ cồn trong máu hoặc khí thở, với các mức phạt như sau:

  1. Nồng độ cồn dưới 50 miligam/100 mililít máu hoặc dưới 0,25 miligam/1 lít khí thở:
    • Mức phạt tiền từ 2 triệu đến 3 triệu đồng.
    • Tước quyền sử dụng giấy phép lái xe từ 10 đến 12 tháng.
  2. Nồng độ cồn từ 50 miligam đến dưới 80 miligam/100 mililít máu hoặc từ 0,25 đến dưới 0,4 miligam/1 lít khí thở:
    • Mức phạt tiền từ 4 triệu đến 5 triệu đồng.
    • Tước giấy phép lái xe từ 16 đến 18 tháng.
  3. Nồng độ cồn vượt quá 80 miligam/100 mililít máu hoặc trên 0,4 miligam/1 lít khí thở:
    • Mức phạt tiền từ 6 triệu đến 8 triệu đồng.
    • Tước giấy phép lái xe từ 22 đến 24 tháng.

Mức phạt đối với ô tô

Với những người điều khiển ô tô, mức phạt nghiêm ngặt hơn do nguy cơ cao hơn khi vi phạm nồng độ cồn. Mức phạt cụ thể bao gồm:

  1. Nồng độ cồn dưới 50 miligam/100 mililít máu hoặc dưới 0,25 miligam/1 lít khí thở:
    • Phạt tiền từ 6 triệu đến 8 triệu đồng.
    • Tước giấy phép lái xe từ 10 đến 12 tháng.
  2. Nồng độ cồn từ 50 miligam đến dưới 80 miligam/100 mililít máu hoặc từ 0,25 đến dưới 0,4 miligam/1 lít khí thở:
    • Phạt tiền từ 16 triệu đến 18 triệu đồng.
    • Tước giấy phép lái xe từ 16 đến 18 tháng.
  3. Nồng độ cồn vượt quá 80 miligam/100 mililít máu hoặc trên 0,4 miligam/1 lít khí thở:
    • Phạt tiền từ 30 triệu đến 40 triệu đồng.
    • Tước giấy phép lái xe từ 22 đến 24 tháng.

Nồng độ cồn bao nhiêu là bị phạt? Tìm hiểu quy định pháp luật mới nhất 4

Mức phạt đối với xe đạp

Mặc dù việc điều khiển xe đạp không gây ra nguy cơ nghiêm trọng như điều khiển xe cơ giới, nhưng vẫn có các quy định xử phạt vi phạm nồng độ cồn đối với người điều khiển xe đạp trong năm 2024:

  1. Nồng độ cồn dưới 50 miligam/100 mililít máu hoặc dưới 0,25 miligam/1 lít khí thở:
    • Phạt tiền từ 80.000 đồng đến 100.000 đồng.
  2. Nồng độ cồn từ 50 miligam đến dưới 80 miligam/100 mililít máu hoặc từ 0,25 đến 0,4 miligam/1 lít khí thở:
    • Phạt tiền từ 300.000 đồng đến 400.000 đồng.
  3. Nồng độ cồn vượt quá 80 miligam/100 mililít máu hoặc trên 0,4 miligam/1 lít khí thở:
    • Phạt tiền từ 400.000 đồng đến 600.000 đồng.

Không có hình phạt bổ sung như tước giấy phép hoặc các biện pháp khác đối với người điều khiển xe đạp.

Mức phạt nồng độ cồn đối với máy kéo và xe máy chuyên dùng

Trong năm 2024, các mức phạt liên quan đến vi phạm nồng độ cồn khi điều khiển máy kéo và xe máy chuyên dùng được quy định cụ thể với các hình phạt bao gồm phạt tiền và hình phạt bổ sung như tước giấy phép hoặc chứng chỉ. Cụ thể như sau:

  1. Nồng độ cồn dưới 50 miligam/100 mililít máu hoặc dưới 0,25 miligam/1 lít khí thở:
    • Mức phạt từ 3 triệu đồng đến 5 triệu đồng.
    • Tước quyền sử dụng giấy phép lái xe (đối với máy kéo) hoặc chứng chỉ bồi dưỡng kiến thức pháp luật về giao thông đường bộ (đối với xe máy chuyên dùng) trong thời gian từ 10 tháng đến 12 tháng.
  2. Nồng độ cồn từ 50 miligam đến dưới 80 miligam/100 mililít máu hoặc từ 0,25 đến 0,4 miligam/1 lít khí thở:
    • Phạt tiền từ 6 triệu đồng đến 8 triệu đồng.
    • Tước quyền sử dụng giấy phép lái xe hoặc chứng chỉ bồi dưỡng trong khoảng thời gian từ 16 tháng đến 18 tháng.
  3. Nồng độ cồn vượt quá 80 miligam/100 mililít máu hoặc trên 0,4 miligam/1 lít khí thở:
    • Mức phạt từ 16 triệu đồng đến 18 triệu đồng.
    • Tước quyền sử dụng giấy phép lái xe hoặc chứng chỉ bồi dưỡng trong thời gian từ 22 tháng đến 24 tháng.

Vi phạm nồng độ cồn có bị giữ xe không?

Theo quy định tại Điều 125 của Luật Xử lý vi phạm hành chính năm 2012, việc tạm giữ xe là một trong những biện pháp được áp dụng đối với các hành vi vi phạm nồng độ cồn. Cụ thể:

Thời gian tạm giữ xe tối đa

Người vi phạm có thể bị tạm giữ phương tiện giao thông trong vòng 7 ngày trước khi có quyết định xử phạt chính thức. Đây là biện pháp nhằm đảm bảo người vi phạm không tiếp tục sử dụng phương tiện trong thời gian chờ xử lý.

Điều kiện không bị giữ xe

Nếu cá nhân hoặc tổ chức vi phạm có địa chỉ rõ ràng và có khả năng tự bảo quản phương tiện (ví dụ như có bãi đỗ xe hợp pháp hoặc có khả năng tài chính để đặt tiền bảo lãnh), cơ quan chức năng có thể cho phép người vi phạm quản lý phương tiện dưới sự giám sát. Điều này giúp giảm bớt khó khăn cho người vi phạm nhưng vẫn đảm bảo việc thực hiện quyết định xử phạt hành chính.Nồng độ cồn bao nhiêu là bị phạt? Tìm hiểu quy định pháp luật mới nhất 3

Trình tự, thủ tục nhận lại phương tiện giao thông bị tạm giữ

Khi phương tiện giao thông bị tạm giữ do vi phạm, như vi phạm nồng độ cồn, việc nhận lại phương tiện đòi hỏi tuân thủ theo các thủ tục và quy định pháp luật nhất định. Theo Điều 16 Nghị định 138/2021/NĐ-CP, quy trình này bao gồm các bước sau:

Quyết định trả lại phương tiện

Trước tiên, người vi phạm cần nhận được quyết định bằng văn bản từ người có thẩm quyền ra quyết định tạm giữ phương tiện, xác nhận rằng phương tiện có thể được trả lại. Quyết định này chỉ được cấp khi người vi phạm đã hoàn thành việc nộp phạt và thực hiện đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định của pháp luật.

Kiểm tra giấy tờ

Người vi phạm hoặc người được ủy quyền đến nhận lại phương tiện cần chuẩn bị các giấy tờ sau:

  • Thẻ căn cước công dân hoặc chứng minh nhân dân.
  • Biên bản tạm giữ phương tiện và quyết định trả lại phương tiện từ cơ quan có thẩm quyền. Những giấy tờ này sẽ được kiểm tra và đối chiếu bởi cơ quan chức năng quản lý phương tiện.

Đối chiếu và kiểm tra phương tiện

Sau khi kiểm tra giấy tờ, người nhận sẽ cùng với cán bộ phụ trách thực hiện quá trình đối chiếu phương tiện theo biên bản tạm giữ. Điều này đảm bảo phương tiện được trả lại đúng với tình trạng ban đầu về số lượng, chủng loại và chất lượng. Sau đó, hai bên sẽ lập biên bản giao nhận phương tiện, ghi lại chi tiết quá trình giao nhận và tình trạng phương tiện.Nồng độ cồn bao nhiêu là bị phạt? Tìm hiểu quy định pháp luật mới nhất 2

Người nhận phương tiện

Người đến nhận phương tiện có thể là:

  • Người vi phạm,
  • Chủ sở hữu phương tiện,
  • Hoặc người được ủy quyền.

Nếu người vi phạm hoặc chủ sở hữu không thể trực tiếp đến nhận phương tiện, có thể ủy quyền cho người khác đến nhận thay. Văn bản ủy quyền cần được công chứng và tuân thủ các quy định pháp luật về ủy quyền.

Lưu ý khi nhận lại phương tiện

  • Thời gian và địa điểm: Phương tiện được trả lại tại nơi tạm giữ, theo thông tin được ghi trong quyết định tạm giữ.
  • Trách nhiệm bảo quản: Trong suốt thời gian bị tạm giữ, cơ quan chức năng có trách nhiệm bảo quản phương tiện theo đúng quy định, đảm bảo không xảy ra mất mát hoặc hư hỏng.

Hiểu rõ và tuân thủ các quy định phạt nồng độ cồn là trách nhiệm của mỗi người khi tham gia giao thông. Bằng cách tuân thủ pháp luật và không uống rượu bia khi lái xe, chúng ta có thể đảm bảo an toàn cho mình và những người xung quanh, đồng thời tránh được các khoản phạt đáng kể cũng như hậu quả pháp lý không mong muốn.