Cách sử dụng quy tắc dấu ngoặc () để văn bản trở nên dễ hiểu hơn
Dù bạn đang viết tiểu luận, email hay thư xin việc, có khả năng cao là bạn sẽ sử dụng dấu ngoặc đơn. Có thể bạn đã biết dấu ngoặc đơn là gì, nhưng không chắc khi nào nên dùng. Bạn có biết rằng có nhiều cách khác nhau để sử dụng dấu ngoặc đơn trong văn viết không? Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về dấu ngoặc đơn, bao gồm cả thời điểm nên dùng, hãy đọc tiếp nhé!
Bài viết này sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng dấu ngoặc đơn. Sau khi đọc xong, bạn sẽ có thể định nghĩa được dấu ngoặc đơn và biết khi nào cũng như tại sao cần dùng nó.
Dấu ngoặc đơn là gì?
Dấu ngoặc đơn (hay còn gọi là dấu ngoặc tròn) là một từ, cụm từ, hoặc mệnh đề được thêm vào câu với mục đích giải thích hoặc đưa ra suy nghĩ bổ sung. Thông tin trong dấu ngoặc đơn thường không quan trọng, nhưng có liên quan đến nội dung chính của câu. Dưới đây là một số ví dụ, với phần đặt trong ngoặc đơn được in đậm:
- Cô ấy đã đạt điểm cao nhất trong lớp (theo lời giáo viên chủ nhiệm).
- Họ quyết định đi du lịch vào mùa đông (dù thời tiết khá khắc nghiệt).
Dấu ngoặc đơn thường được đặt trong các dấu chấm câu phân cách như dấu ngoặc tròn, dấu phẩy, hoặc dấu gạch ngang. Chúng có thể làm gián đoạn dòng chảy của câu, vì vậy đôi khi được gọi vui là "người cắt ngang".
Mục đích của việc sử dụng dấu ngoặc đơn trong văn viết
Chúng ta sử dụng dấu ngoặc đơn để tách biệt thông tin bổ sung trong một câu. Thông tin trong dấu ngoặc đơn có thể nhằm làm rõ ý đã nêu trước đó hoặc đơn giản là một suy nghĩ ngoài lề. Điều này cho phép ta cung cấp thêm thông tin mà không cần phải viết hai câu riêng biệt.
Ví dụ, thay vì viết hai câu:
+ ) "Tôi thích cà phê. Cà phê giúp tôi tỉnh táo vào buổi sáng."
Bạn có thể kết hợp chúng thành một câu:
+ ) "Tôi thích cà phê (nó giúp tôi tỉnh táo vào buổi sáng)."
Như vậy, dấu ngoặc đơn giúp văn bản ngắn gọn và liền mạch hơn, đồng thời vẫn cung cấp đầy đủ thông tin cho người đọc.
Quy tắc sử dụng dấu ngoặc đơn “()” trong câu
Dấu ngoặc đơn (luôn được sử dụng thành cặp) giúp người viết cung cấp thêm thông tin bổ sung. Thông tin này có thể là một từ, một cụm từ, hoặc thậm chí là nhiều câu hoàn chỉnh.
Tuy nhiên, bất kể nội dung bên trong dấu ngoặc đơn là gì, nó không được phép làm thay đổi cấu trúc ngữ pháp của câu chính. Nếu nội dung trong ngoặc đơn làm cho câu không còn đúng ngữ pháp, câu cần phải được viết lại. Để tránh sai lầm này, bạn chỉ cần đọc lại câu mà không có phần trong ngoặc đơn. Nếu câu vẫn hợp lý, dấu ngoặc đơn được sử dụng đúng; nếu không, bạn cần thay đổi dấu câu.
Ví dụ:
- Đúng: Tổng giám đốc (và trợ lý của ông ấy) đã đi bằng máy bay riêng.
- Sai: Tổng giám đốc (và trợ lý của ông ấy) đã dự kiến đến vào lúc 10 giờ sáng.
Khi một câu hoàn chỉnh nằm độc lập trong ngoặc đơn, dấu chấm kết thúc câu được đặt bên trong dấu ngoặc đơn. Ví dụ: "Ý tưởng rằng vật lý lý thuyết có thể được giảng dạy mà không cần đến toán học phức tạp là hoàn toàn vô lý."
Khi nội dung trong ngoặc đơn xuất hiện ở cuối một câu lớn hơn, dấu chấm cuối câu phải đặt bên ngoài dấu ngoặc đơn. Ví dụ: "Họ quyết định không tham gia chuyến đi (mặc dù đã lên kế hoạch trước đó)."
Nếu nội dung trong ngoặc đơn nằm giữa câu, dấu câu xung quanh phải đặt bên ngoài dấu ngoặc đơn, như thể phần trong ngoặc không tồn tại. Ví dụ: "Cuộc họp (dù bị hoãn nhiều lần) vẫn diễn ra vào buổi chiều."
Trong trường hợp một câu đầy đủ nằm trong ngoặc đơn nhưng nằm giữa câu lớn hơn, câu đó không nên bắt đầu bằng chữ viết hoa và không kết thúc bằng dấu chấm. Tuy nhiên, dấu hỏi hoặc dấu chấm than vẫn có thể sử dụng nếu cần thiết.
Quy tắc sử dụng dấu ngoặc đơn trong văn viết
Quy tắc 1: Làm rõ và bổ sung thông tin
Sử dụng dấu ngoặc đơn để bao bọc thông tin mang tính chất giải thích hoặc là một ghi chú thêm vào. Thông tin này có thể giúp làm rõ nghĩa hoặc bổ sung chi tiết không quá quan trọng cho câu.
Ví dụ
Anh ấy cuối cùng cũng trả lời (sau khi mất 5 phút suy nghĩ) rằng anh không hiểu câu hỏi.
Nếu thông tin trong ngoặc đơn nằm ở cuối câu, dấu chấm sẽ được đặt sau ngoặc đơn.
Ví dụ
Anh ấy đã thưởng cho tôi một khoản tiền lớn ($500).
Trong ví dụ này, dấu phẩy hoặc dấu hai chấm có thể được sử dụng, nhưng dấu ngoặc đơn cho thấy thông tin này không quá quan trọng, giống như một suy nghĩ được thêm vào sau.
Quy tắc 2: Dấu chấm và dấu phẩy bên trong dấu ngoặc đơn
Dấu chấm chỉ nằm trong ngoặc đơn nếu toàn bộ câu nằm trong đó.
Ví dụ:
+ ) Vui lòng đọc báo cáo. (Bạn sẽ ngạc nhiên đấy.)
+ ) Vui lòng đọc bài phân tích (bạn sẽ ngạc nhiên).
Hãy chú ý cách đặt dấu câu khi dấu câu xuất hiện cả bên trong lẫn bên ngoài ngoặc đơn.
Ví dụ
Bạn đến muộn (phải không?)
Dấu hỏi được đặt bên trong ngoặc đơn, trong khi dấu chấm sau ngoặc để kết thúc toàn bộ câu. Dù nhìn ngoặc đơn có vẻ là một phần của câu, chúng thực ra không phải là chủ ngữ.
Ví dụ:
Joe (và chú chó trung thành của anh) luôn được chào đón.
Nếu câu văn cảm thấy nặng nề, hãy thử viết lại câu:
Ví dụ:
Joe (đi cùng chú chó trung thành của anh) luôn được chào đón.
Quy tắc 3: Dấu ngoặc đơn và chủ ngữ
Dấu ngoặc đơn không phải là một phần của chủ ngữ, do đó không ảnh hưởng đến ngữ pháp của câu chính.
Ví dụ:
Joe (và chú chó của anh ấy) đã luôn được chào đón.
Nếu câu văn này có vẻ khó hiểu, hãy thử viết lại:
Ví dụ
Joe (đi cùng chú chó của anh ấy) đã luôn được chào đón.
Quy tắc 4: Dấu phẩy và dấu ngoặc đơn
Dấu phẩy thường xuất hiện sau ngoặc đơn thay vì đứng trước chúng.
Ví dụ
Sai: Khi anh ấy về nhà, (lúc đó trời đã tối) anh chuẩn bị bữa tối.
Đúng: Khi anh ấy về nhà (lúc đó trời đã tối), anh chuẩn bị bữa tối.
Quy tắc 5: Sử dụng dấu ngoặc đơn trong trích dẫn
Có nhiều định dạng khác nhau để trích dẫn tác giả và nguồn tài liệu trong các văn bản học thuật. Nhiều định dạng yêu cầu thông tin như tên tác giả và năm xuất bản được đặt trong dấu ngoặc đơn. Khi trích dẫn, bạn nên đảm bảo rằng người đọc hiểu rõ nội dung trích dẫn liên quan đến điều gì.
Ví dụ:
“Lượng carbon tương đối của thành phần này, 20%, rất giống với lượng tìm thấy trong cây thông (Winston et al., 2010),” cho thấy rằng nghiên cứu hiện tại đã tái hiện phát hiện trước đó của Winston et al. về hàm lượng carbon trong cây thông.
Ngược lại: “Lượng carbon tương đối của thành phần này, 20%, rất giống với lượng tìm thấy trong cây thông (Xem Winston et al., 2010 để biết mô tả chi tiết về các phân tích),” làm rõ rằng Winston et al. thiết lập phương pháp phân tích, nhưng có thể không có cùng kết quả.
Quy tắc 6: Sử dụng dấu ngoặc đơn với từ viết tắt
Lần đầu tiên khi một từ viết tắt xuất hiện trong văn bản, nó nên được đặt trong dấu ngoặc đơn bên cạnh từ đầy đủ.
Ví dụ
"Lãi suất tại Ngân hàng Khu vực Đầu tiên (FRB) đã tăng liên tục trong 20 năm qua, mặc dù chính sách chính thức của FRB là cung cấp mức lãi suất hợp lý cho cộng đồng."
Quy tắc 7: Sử dụng dấu ngoặc đơn để giải thích
Dùng dấu ngoặc đơn để cung cấp các định nghĩa ngắn gọn hoặc giải thích từ khi bạn cho rằng người đọc có thể cần. Điều này đặc biệt hữu ích khi một từ có nhiều nghĩa hoặc khi bạn đang sử dụng một từ cổ hoặc ít phổ biến.
Ví dụ
"Những người cá cược thể thao có thể dành hàng giờ tranh luận về tỷ lệ (tức là số điểm chênh lệch giữa người thắng và người thua) của một trận đấu lớn sắp tới."
Quy tắc 8: Giải thích thuật ngữ
Sử dụng dấu ngoặc đơn để giới thiệu các thuật ngữ cần được định nghĩa rõ ràng. Điều này giúp người đọc hiểu chính xác ý nghĩa của từ hoặc cụm từ được sử dụng trong ngữ cảnh.
Ví dụ
"Bệnh nhân được yêu cầu đưa ra ví dụ về những trải nghiệm xấu (chấn thương) mà họ đã trải qua khi còn nhỏ."
Trong câu này, "chấn thương" được định nghĩa là những trải nghiệm xấu mà bệnh nhân gặp phải.
Nắm vững quy tắc dấu ngoặc không chỉ giúp bạn làm chủ cấu trúc câu mà còn cải thiện khả năng truyền tải thông tin một cách rõ ràng và dễ hiểu. Việc sử dụng đúng dấu ngoặc trong các văn bản giúp thông tin phụ được bổ sung mà không làm mất đi sự mạch lạc của câu chính. Hãy luôn kiểm tra và áp dụng các quy tắc này để đảm bảo văn bản của bạn chuyên nghiệp và chuẩn xác.
- Tags:
- Quy tắc