Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn

Theo một nghiên cứu gần đây, 80% người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phát âm đúng đuôi s/es. Tuy nhiên, với những quy tắc đơn giản, bạn hoàn toàn có thể khắc phục được vấn đề này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để chinh phục hoàn toàn phần ngữ âm này

Quy tắc phát âm s/es trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, đuôi s/es thường được thêm vào sau các động từ và danh từ để biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như thì hiện tại đơn hoặc số nhiều. Hiểu rõ cách phát âm đuôi s/es sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.

+) Trong động từ ở thì hiện tại đơn: Đuôi s/es được thêm vào sau động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).

Ví dụ: She runs every morning. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng).

+) Trong danh từ: Đuôi s/es được thêm vào để biểu thị số nhiều của các danh từ.

Ví dụ: There are two dogs playing in the park. (Có hai con chó đang chơi trong công viên).Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn 2

Cách phát âm đuôi s/es

Cách phát âm của đuôi s/es thay đổi tùy thuộc vào âm cuối của từ đứng trước. Có ba cách phát âm chính: /s/, /z/, và /ɪz/.

+) /s/: Đuôi s/es được phát âm là /s/ khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh như /p/, /t/, /k/, /f//θ/.

Ví dụ

  • stops /stɒps/ (dừng lại)
  • cats /kæts/ (những con mèo)

+) /z/: Đuôi s/es được phát âm là /z/ khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh như /b/, /d/, /g/, /v/, và các nguyên âm.

Ví dụ:

  • loves /lʌvz/ (yêu)
  • dogs /dɒgz/ (những con chó)

+) /ɪz/: Đuôi s/es được phát âm là /ɪz/ khi từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ//dʒ/.

Ví dụ:

  • watches /ˈwɒtʃɪz/ (đồng hồ)
  • bridges /ˈbrɪdʒɪz/ (những cây cầu)

Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn 7

Quy tắc phát âm /s/

Âm /s/ được áp dụng khi từ trước s/es kết thúc bằng một phụ âm vô thanh. Phụ âm vô thanh là những âm mà dây thanh quản không rung khi phát âm. Những phụ âm này bao gồm /p/, /t/, /k/, /f//θ/.

Ví dụ:

  • /p/: như trong từ "cup" – cups /kʌps/
  • /t/: như trong từ "hat" – hats /hæts/
  • /k/: như trong từ "book" – books /bʊks/
  • /f/: như trong từ "cliff" – cliffs /klɪfs/
  • /θ/: như trong từ "bath" – baths /bæθs/

Lưu ý: Khi phát âm /s/, hãy chú ý rằng không có rung động từ dây thanh quản. Âm thanh của /s/ rất sắc bén và dứt khoát, phù hợp với các từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh.Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn 3

Quy tắc phát âm /z/

Âm /z/ được áp dụng khi từ trước s/es kết thúc bằng một phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âm. Phụ âm hữu thanh là những âm mà dây thanh quản rung khi phát âm. Một số phụ âm hữu thanh bao gồm /b/, /d/, /g/, /v/, /m/, /n/, /l//r/. Các nguyên âm như /a/, /e/, /i/, /o/, /u/ cũng nằm trong nhóm này.

Ví dụ:

  • /b/: như trong từ "job" – jobs /ʤɒbz/
  • /d/: như trong từ "card" – cards /kɑːdz/
  • /g/: như trong từ "dog" – dogs /dɒgz/
  • /v/: như trong từ "glove" – gloves /glʌvz/
  • /m/: như trong từ "team" – teams /tiːmz/
  • Nguyên âm: như trong từ "play" – plays /pleɪz/

Lưu ý: Khi phát âm /z/, hãy đảm bảo rằng dây thanh quản của bạn rung nhẹ. Âm /z/ có một sự mềm mại hơn so với âm /s/.Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn 6

Quy tắc phát âm đuôi /ɪz/

Âm /ɪz/ được sử dụng khi từ kết thúc bằng một trong các âm xì hoặc âm gió, bao gồm các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Đây là những âm mà luồng không khí gặp trở ngại khi phát ra, tạo nên âm thanh xì hoặc gió, đặc trưng bởi sự ma sát trong quá trình phát âm.

  • /s/: như trong từ "class"
  • /z/: như trong từ "quiz"
  • /ʃ/: như trong từ "brush"
  • /ʒ/: như trong từ "garage"
  • /tʃ/: như trong từ "match"
  • /dʒ/: như trong từ "judge"

Ví dụ về phát âm /ɪz/

  • Matches /ˈmætʃɪz/: Từ này kết thúc bằng âm /tʃ/, nên es được phát âm là /ɪz/.
  • Classes /ˈklæsɪz/: Từ này kết thúc bằng âm /s/, nên es được phát âm là /ɪz/.
  • Quizzes /ˈkwɪzɪz/: Từ này kết thúc bằng âm /z/, nên es được phát âm là /ɪz/.

Lưu ý

Đuôi /ɪz/ thường xuất hiện trong các từ có âm cuối là những âm xì hoặc âm gió. Khi phát âm /ɪz/, hãy chú ý phát âm một cách nhẹ nhàng và không nhấn quá mạnh, để lời nói trở nên tự nhiên hơn. Đây là một quy tắc quan trọng giúp cải thiện sự rõ ràng trong cách phát âm tiếng Anh. Hãy thực hành những từ kết thúc bằng s/es theo quy tắc này để nâng cao khả năng giao tiếp.

Các trường hợp đặc biệt khi phát âm s/es

Việc phát âm s/es không chỉ phụ thuộc vào chữ cái cuối cùng mà còn dựa vào âm cuối cùng trong phiên âm của từ đó. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:

Phân biệt cách phát âm s và es

Danh từ "buses": Mặc dù từ kết thúc bằng s, nhưng khi thêm es, phiên âm đúng là /ˈbʌsɪz/, vì âm cuối /s/ yêu cầu phát âm theo dạng /ɪz/.

Ví dụ khác:

  • Like: Mặc dù từ kết thúc bằng chữ e, phiên âm là /laɪk/, nên khi thêm s, ta phát âm là /laɪks/.
  • Fix: Từ này kết thúc bằng x, phiên âm là /fɪks/. Khi thêm es, từ này được phát âm là /fɪksɪz/ (fixes).

Các hình thức khác của s

Trong các trường hợp như dạng sở hữu (possessive) hoặc dạng viết tắt của "is" và "has", đuôi 's thường được phát âm là /s/ hoặc /z/ tùy vào âm đứng trước nó.Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn 1

Mẹo ghi nhớ cách phát âm đuôi s/es và sở hữu 's

Việc ghi nhớ cách phát âm đúng của s/es và 's có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn sử dụng những mẹo thú vị dựa trên nhóm âm tiết cụ thể. Dưới đây là cách giúp bạn ghi nhớ từng nhóm âm dễ dàng.

Phát âm /s/ khi âm cuối là phụ âm vô thanh

Đối với các từ kết thúc bằng các âm vô thanh như /f/, /t/, /k/, /p/, /θ/, hãy ghi nhớ câu vui nhộn sau:
"Thảo phải khao phở Tuấn"

  • Th: tượng trưng cho âm /θ/, ví dụ: months
  • Phở: tượng trưng cho âm /f/, ví dụ: laughs
  • Khao: tượng trưng cho âm /k/, ví dụ: books
  • Phải: tượng trưng cho âm /p/, ví dụ: stops
  • Tuấn: tượng trưng cho âm /t/, ví dụ: cats

Phát âm /ɪz/ khi âm cuối là âm xì hoặc gió

Với các từ kết thúc bằng các âm xì hoặc âm gió như /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/, bạn có thể nhớ câu:
"Sóng giờ chưa sợ zó giông"

  • Sóng: tượng trưng cho âm /s/, ví dụ: buses
  • Giờ: tượng trưng cho âm /z/, ví dụ: roses
  • Chưa: tượng trưng cho âm /ʃ/, ví dụ: washes
  • Sợ: tượng trưng cho âm /ʒ/, ví dụ: massage
  • : tượng trưng cho âm /tʃ/, ví dụ: watches
  • Giông: tượng trưng cho âm /dʒ/, ví dụ: judges

Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn 4

Tầm quan trọng của việc phát âm đúng đuôi s/es

Phát âm đúng đuôi s/es là một yếu tố quan trọng trong tiếng Anh, bởi nó không chỉ giúp bạn truyền tải thông tin một cách chính xác mà còn tránh những hiểu nhầm trong giao tiếp.

Tránh nhầm lẫn trong ngữ pháp

Khi phát âm s/es đúng, bạn có thể tránh nhầm lẫn giữa số ít và số nhiều trong danh từ, cũng như sự khác biệt giữa các thì của động từ. Ví dụ, nếu bạn phát âm không đúng, người nghe có thể không nhận ra sự khác biệt giữa cat (mèo) và cats (nhiều mèo), dẫn đến hiểu nhầm thông tin.

Giao tiếp tự tin và hiệu quả

Phát âm đúng đuôi s/es cũng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Trong môi trường quốc tế, việc phát âm chuẩn xác sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn về khả năng ngôn ngữ và sự chuyên nghiệp, đặc biệt trong các cuộc họp hay thuyết trình bằng tiếng Anh.

Cải thiện kỹ năng nghe

Việc nắm rõ cách phát âm s/es không chỉ giúp bạn nói đúng, mà còn cải thiện khả năng nghe. Khi đã quen thuộc với các cách phát âm khác nhau, bạn sẽ dễ dàng nhận diện từ vựng khi nghe, từ đó cải thiện khả năng nghe hiểu tổng quát của mình.Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn 5

Bài tập tham khảo về quy tắc “s” và “es”

Bài tập 1: Phân loại từ theo cách phát âm /s/, /z/, /ɪz/

Dưới đây là danh sách các từ có đuôi s hoặc es. Hãy đọc to từng từ và phân loại chúng vào nhóm phát âm /s/, /z/, hoặc /ɪz/ dựa trên quy tắc phát âm đã học.

Danh sách từ

  1. Bags
  2. Books
  3. Plays
  4. Watches
  5. Cats
  6. Houses
  7. Dogs
  8. Buses
  9. Tables
  10. Glasses

Đáp án tham khảo:

  • /s/: Books, Cats
  • /z/: Bags, Plays, Dogs, Tables
  • /ɪz/: Watches, Houses, Buses, Glasses

Bài tập 2: Điền đuôi s/es vào từ cho sẵn

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách thêm đuôi s hoặc es cho từ trong ngoặc và đọc to câu hoàn chỉnh với cách phát âm đúng của s hoặc es.

  1. She always _______ (watch) TV after dinner.
  2. The bus _______ (stop) at the next station.
  3. My friend _______ (like) pizza.
  4. The teacher _______ (teach) math very well.
  5. The dog _______ (run) fast.
  6. He _______ (play) football every weekend.
  7. This company _______ (tax) its employees fairly.
  8. She _______ (pass) by my house every morning.
  9. The cat _______ (chase) the mouse in the garden.
  10. They _______ (have) two cars.

Đáp án tham khảo:

  1. watches (phát âm: /ɪz/)
  2. stops (phát âm: /s/)
  3. likes (phát âm: /s/)
  4. teaches (phát âm: /ɪz/)
  5. runs (phát âm: /z/)
  6. plays (phát âm: /z/)
  7. taxes (phát âm: /ɪz/)
  8. passes (phát âm: /ɪz/)
  9. chases (phát âm: /ɪz/)
  10. have (ở đây "have" không thêm đuôi s vì là ngôi thứ ba số nhiều "they")

Bài tập 3: Nối cột A với cột B theo cách phát âm đúng

Nối các từ trong cột A (từ gốc) với cách phát âm s hoặc es đúng trong cột B.

Cột A (từ gốc)

Cột B (Cách phát âm đuôi s/es)

1. Wash

a. /z/

2. Cat

b. /ɪz/

3. Bag

c. /s/

4. Rose

d. /z/

5. Watch

e. /ɪz/

6. Dog

f. /z/

7. Pass

g. /ɪz/

8. Book

h. /s/

Đáp án tham khảo: 1 - b. (Wash - /ɪz/) 2 - c. (Cat - /s/) 3 - a. (Bag - /z/) 4 - d. (Rose - /z/) 5 - e. (Watch - /ɪz/) 6 - f. (Dog - /z/) 7 - g. (Pass - /ɪz/) 8 - h. (Book - /s/)

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá những quy tắc cơ bản về cách phát âm s/es. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất