Quy tắc phát âm s/es - Mẹo ghi nhớ để phát âm chuẩn
- Thanh Mai
- 24 Tháng 10, 2024
Theo một nghiên cứu gần đây, 80% người học tiếng Anh gặp khó khăn trong việc phát âm đúng đuôi s/es. Tuy nhiên, với những quy tắc đơn giản, bạn hoàn toàn có thể khắc phục được vấn đề này. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức cần thiết để chinh phục hoàn toàn phần ngữ âm này
Quy tắc phát âm s/es trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, đuôi s/es thường được thêm vào sau các động từ và danh từ để biểu đạt nhiều ý nghĩa khác nhau, chẳng hạn như thì hiện tại đơn hoặc số nhiều. Hiểu rõ cách phát âm đuôi s/es sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác hơn.
+) Trong động từ ở thì hiện tại đơn: Đuôis/esđược thêm vào sau động từ khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Ví dụ: She runs every morning. (Cô ấy chạy bộ mỗi sáng).
+) Trong danh từ: Đuôis/esđược thêm vào để biểu thị số nhiều của các danh từ.
Ví dụ: There are two dogs playing in the park. (Có hai con chó đang chơi trong công viên).
Cách phát âm đuôi s/es
Cách phát âm của đuôi s/es thay đổi tùy thuộc vào âm cuối của từ đứng trước. Có ba cách phát âm chính: /s/, /z/, và /ɪz/.
+) /s/: Đuôis/esđược phát âm là/s/khi từ kết thúc bằng các âm vô thanh như/p/, /t/, /k/, /f/và/θ/.
Ví dụ
- stops /stɒps/ (dừng lại)
- cats /kæts/ (những con mèo)
+) /z/: Đuôis/esđược phát âm là/z/khi từ kết thúc bằng các âm hữu thanh như/b/, /d/, /g/, /v/, và các nguyên âm.
Ví dụ:
- loves /lʌvz/ (yêu)
- dogs /dɒgz/ (những con chó)
+) /ɪz/: Đuôis/esđược phát âm là/ɪz/khi từ kết thúc bằng các âm/s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/và/dʒ/.
Ví dụ:
- watches /ˈwɒtʃɪz/ (đồng hồ)
- bridges /ˈbrɪdʒɪz/ (những cây cầu)
Quy tắc phát âm /s/
Âm/s/được áp dụng khi từ trướcs/eskết thúc bằng một phụ âm vô thanh. Phụ âm vô thanh là những âm mà dây thanh quản không rung khi phát âm. Những phụ âm này bao gồm/p/,/t/,/k/,/f/và/θ/.
Ví dụ:
- /p/: như trong từ "cup" –cups/kʌps/
- /t/: như trong từ "hat" –hats/hæts/
- /k/: như trong từ "book" –books/bʊks/
- /f/: như trong từ "cliff" –cliffs/klɪfs/
- /θ/: như trong từ "bath" –baths/bæθs/
Lưu ý: Khi phát âm/s/, hãy chú ý rằng không có rung động từ dây thanh quản. Âm thanh của/s/rất sắc bén và dứt khoát, phù hợp với các từ kết thúc bằng các phụ âm vô thanh.
Quy tắc phát âm /z/
Âm/z/được áp dụng khi từ trướcs/eskết thúc bằng một phụ âm hữu thanh hoặc nguyên âm. Phụ âm hữu thanh là những âm mà dây thanh quản rung khi phát âm. Một số phụ âm hữu thanh bao gồm/b/,/d/,/g/,/v/,/m/,/n/,/l/và/r/. Các nguyên âm như/a/,/e/,/i/,/o/,/u/cũng nằm trong nhóm này.
Ví dụ:
- /b/: như trong từ "job" –jobs/ʤɒbz/
- /d/: như trong từ "card" –cards/kɑːdz/
- /g/: như trong từ "dog" –dogs/dɒgz/
- /v/: như trong từ "glove" –gloves/glʌvz/
- /m/: như trong từ "team" –teams/tiːmz/
- Nguyên âm: như trong từ "play" –plays/pleɪz/
Lưu ý: Khi phát âm/z/, hãy đảm bảo rằng dây thanh quản của bạn rung nhẹ. Âm/z/có một sự mềm mại hơn so với âm/s/.
Quy tắc phát âm đuôi /ɪz/
Âm/ɪz/được sử dụng khi từ kết thúc bằng một trong các âm xì hoặc âm gió, bao gồm các âm/s/,/z/,/ʃ/,/ʒ/,/tʃ/,/dʒ/. Đây là những âm mà luồng không khí gặp trở ngại khi phát ra, tạo nên âm thanh xì hoặc gió, đặc trưng bởi sự ma sát trong quá trình phát âm.
- /s/: như trong từ "class"
- /z/: như trong từ "quiz"
- /ʃ/: như trong từ "brush"
- /ʒ/: như trong từ "garage"
- /tʃ/: như trong từ "match"
- /dʒ/: như trong từ "judge"
Ví dụ về phát âm /ɪz/
- Matches/ˈmætʃɪz/: Từ này kết thúc bằng âm/tʃ/, nênesđược phát âm là/ɪz/.
- Classes/ˈklæsɪz/: Từ này kết thúc bằng âm/s/, nênesđược phát âm là/ɪz/.
- Quizzes/ˈkwɪzɪz/: Từ này kết thúc bằng âm/z/, nênesđược phát âm là/ɪz/.
Lưu ý
Đuôi/ɪz/thường xuất hiện trong các từ có âm cuối là những âm xì hoặc âm gió. Khi phát âm/ɪz/, hãy chú ý phát âm một cách nhẹ nhàng và không nhấn quá mạnh, để lời nói trở nên tự nhiên hơn. Đây là một quy tắc quan trọng giúp cải thiện sự rõ ràng trong cách phát âm tiếng Anh. Hãy thực hành những từ kết thúc bằngs/estheo quy tắc này để nâng cao khả năng giao tiếp.
Các trường hợp đặc biệt khi phát âm s/es
Việc phát âm s/es không chỉ phụ thuộc vào chữ cái cuối cùng mà còn dựa vào âm cuối cùng trong phiên âm của từ đó. Dưới đây là một số trường hợp đặc biệt cần lưu ý:
Phân biệt cách phát âm s và es
Danh từ "buses": Mặc dù từ kết thúc bằngs, nhưng khi thêmes, phiên âm đúng là/ˈbʌsɪz/, vì âm cuối/s/yêu cầu phát âm theo dạng/ɪz/.
Ví dụ khác:
- Like: Mặc dù từ kết thúc bằng chữe, phiên âm là/laɪk/, nên khi thêms, ta phát âm là/laɪks/.
- Fix: Từ này kết thúc bằngx, phiên âm là/fɪks/. Khi thêmes, từ này được phát âm là/fɪksɪz/(fixes).
Các hình thức khác của s
Trong các trường hợp như dạng sở hữu (possessive) hoặc dạng viết tắt của "is" và "has", đuôi'sthường được phát âm là/s/hoặc/z/tùy vào âm đứng trước nó.
Mẹo ghi nhớ cách phát âm đuôi s/es và sở hữu 's
Việc ghi nhớ cách phát âm đúng của s/es và 's có thể trở nên dễ dàng hơn nếu bạn sử dụng những mẹo thú vị dựa trên nhóm âm tiết cụ thể. Dưới đây là cách giúp bạn ghi nhớ từng nhóm âm dễ dàng.
Phát âm /s/ khi âm cuối là phụ âm vô thanh
Đối với các từ kết thúc bằng các âm vô thanh như/f/,/t/,/k/,/p/,/θ/, hãy ghi nhớ câu vui nhộn sau:
"Thảo phải khao phở Tuấn"
- Th: tượng trưng cho âm/θ/, ví dụ:months
- Phở: tượng trưng cho âm/f/, ví dụ:laughs
- Khao: tượng trưng cho âm/k/, ví dụ:books
- Phải: tượng trưng cho âm/p/, ví dụ:stops
- Tuấn: tượng trưng cho âm/t/, ví dụ:cats
Phát âm /ɪz/ khi âm cuối là âm xì hoặc gió
Với các từ kết thúc bằng các âm xì hoặc âm gió như/s/,/z/,/ʃ/,/ʒ/,/tʃ/,/dʒ/, bạn có thể nhớ câu:
"Sóng giờ chưa sợ zó giông"
- Sóng: tượng trưng cho âm/s/, ví dụ:buses
- Giờ: tượng trưng cho âm/z/, ví dụ:roses
- Chưa: tượng trưng cho âm/ʃ/, ví dụ:washes
- Sợ: tượng trưng cho âm/ʒ/, ví dụ:massage
- Zó: tượng trưng cho âm/tʃ/, ví dụ:watches
- Giông: tượng trưng cho âm/dʒ/, ví dụ:judges
Tầm quan trọng của việc phát âm đúng đuôi s/es
Phát âm đúng đuôis/eslà một yếu tố quan trọng trong tiếng Anh, bởi nó không chỉ giúp bạn truyền tải thông tin một cách chính xác mà còn tránh những hiểu nhầm trong giao tiếp.
Tránh nhầm lẫn trong ngữ pháp
Khi phát âm s/es đúng, bạn có thể tránh nhầm lẫn giữa số ít và số nhiều trong danh từ, cũng như sự khác biệt giữa các thì của động từ. Ví dụ, nếu bạn phát âm không đúng, người nghe có thể không nhận ra sự khác biệt giữa cat (mèo) và cats (nhiều mèo), dẫn đến hiểu nhầm thông tin.
Giao tiếp tự tin và hiệu quả
Phát âm đúng đuôi s/es cũng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Trong môi trường quốc tế, việc phát âm chuẩn xác sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn về khả năng ngôn ngữ và sự chuyên nghiệp, đặc biệt trong các cuộc họp hay thuyết trình bằng tiếng Anh.
Cải thiện kỹ năng nghe
Việc nắm rõ cách phát âm s/es không chỉ giúp bạn nói đúng, mà còn cải thiện khả năng nghe. Khi đã quen thuộc với các cách phát âm khác nhau, bạn sẽ dễ dàng nhận diện từ vựng khi nghe, từ đó cải thiện khả năng nghe hiểu tổng quát của mình.
Bài tập tham khảo về quy tắc “s” và “es”
Bài tập 1: Phân loại từ theo cách phát âm /s/, /z/, /ɪz/
Dưới đây là danh sách các từ có đuôishoặces. Hãy đọc to từng từ và phân loại chúng vào nhóm phát âm/s/,/z/, hoặc/ɪz/dựa trên quy tắc phát âm đã học.
Danh sách từ
- Bags
- Books
- Plays
- Watches
- Cats
- Houses
- Dogs
- Buses
- Tables
- Glasses
Đáp án tham khảo:
- /s/: Books, Cats
- /z/: Bags, Plays, Dogs, Tables
- /ɪz/: Watches, Houses, Buses, Glasses
Bài tập 2: Điền đuôi s/es vào từ cho sẵn
Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách thêm đuôishoặcescho từ trong ngoặc và đọc to câu hoàn chỉnh với cách phát âm đúng củashoặces.
- She always _______ (watch) TV after dinner.
- The bus _______ (stop) at the next station.
- My friend _______ (like) pizza.
- The teacher _______ (teach) math very well.
- The dog _______ (run) fast.
- He _______ (play) football every weekend.
- This company _______ (tax) its employees fairly.
- She _______ (pass) by my house every morning.
- The cat _______ (chase) the mouse in the garden.
- They _______ (have) two cars.
Đáp án tham khảo:
- watches (phát âm: /ɪz/)
- stops (phát âm: /s/)
- likes (phát âm: /s/)
- teaches (phát âm: /ɪz/)
- runs (phát âm: /z/)
- plays (phát âm: /z/)
- taxes (phát âm: /ɪz/)
- passes (phát âm: /ɪz/)
- chases (phát âm: /ɪz/)
- have (ở đây "have" không thêm đuôi s vì là ngôi thứ ba số nhiều "they")
Bài tập 3: Nối cột A với cột B theo cách phát âm đúng
Nối các từ trong cột A (từ gốc) với cách phát âmshoặcesđúng trong cột B.
Cột A (từ gốc) | Cột B (Cách phát âm đuôi s/es) |
1. Wash | a. /z/ |
2. Cat | b. /ɪz/ |
3. Bag | c. /s/ |
4. Rose | d. /z/ |
5. Watch | e. /ɪz/ |
6. Dog | f. /z/ |
7. Pass | g. /ɪz/ |
8. Book | h. /s/ |
Đáp án tham khảo: 1 - b. (Wash - /ɪz/) 2 - c. (Cat - /s/) 3 - a. (Bag - /z/) 4 - d. (Rose - /z/) 5 - e. (Watch - /ɪz/) 6 - f. (Dog - /z/) 7 - g. (Pass - /ɪz/) 8 - h. (Book - /s/)
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá những quy tắc cơ bản về cách phát âm s/es. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt được hiệu quả tốt nhất
Tags:
Thanh Mai
Tác giả Thanh Mai đã có hơn 20 năm nghiên cứu và tìm hiểu về những lĩnh vực trong đời sống. Với kiến thức rộng mở, bà luôn muốn chia sẻ với tất cả mọi người giúp độc giả hiểu rõ hơn về bản thân và những người xung quanh.
Tìm Kiếm
Bài Viết Liên Quan
Cách thực hiện quy tắc ăn ngược giúp giảm cân trong 1 tuần đầu
- 25 Tháng 10, 2024
Quy tắc ăn uống hỗ trợ giảm cân bền vững, tránh tăng cân trở lại
- 25 Tháng 10, 2024
Bật mí chiến thuật cùng quy tắc chơi ô ăn quan hiệu quả
- 25 Tháng 10, 2024
Làm thế nào để tuân thủ quy tắc ăn chay mà vẫn đủ dinh dưỡng?
- 25 Tháng 10, 2024
Bài Viết Mới
Nằm mơ thấy mèo - Những điềm báo và con số may mắn
- 6 Tháng 11, 2024
Ý nghĩa giấc mơ - Nằm mơ thấy hái trái cây chín ăn là điềm gì?
- 6 Tháng 11, 2024
Nằm mơ thấy bạn học cấp 3 - Đánh con gì để trúng lớn?
- 6 Tháng 11, 2024
Giải mã giấc mơ - Nằm mơ thấy 2 con trâu mang ý nghĩa gì?
- 6 Tháng 11, 2024
Bình Luận