Tổng hợp các quy tắc thêm ing trong tiếng anh mà bạn cần biết
Quy tắc thêm "-ing" vào động từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh. Việc hiểu và áp dụng đúng quy tắc này giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách chính xác hơn, đặc biệt trong các thì tiếp diễn, danh động từ và các cấu trúc đặc biệt khác. Thêm "-ing" không chỉ đơn giản là biến đổi hình thức động từ, mà còn giúp truyền tải rõ ràng ý nghĩa của hành động đang diễn ra. Cùng khám phá các quy tắc cần nhớ để thêm "-ing" một cách chính xác trong câu.
Khi nào thêm đuôi "ing" trong tiếng Anh?
Trong tiếng Anh, đuôi "-ing" thường được thêm vào động từ trong một số trường hợp cụ thể. Việc này giúp người học nhận biết thời điểm và cách sử dụng động từ trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các trường hợp phổ biến khi cần thêm đuôi "-ing" vào động từ.
Thêm đuôi "ing" trong các thì tiếp diễn
Khi bạn muốn diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm nhất định, đuôi "-ing" sẽ được thêm vào động từ trong các thì tiếp diễn. Các thì tiếp diễn bao gồm: hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành tiếp diễn, quá khứ hoàn thành tiếp diễn, và tương lai hoàn thành tiếp diễn.
Cấu trúc chung: S + tobe + V_ing
Ví dụ
- "The children are playing in the park." (Bọn trẻ đang chơi trong công viên.)
- "He was studying when I arrived." (Anh ấy đang học khi tôi đến.)
Khi động từ là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu
Khi động từ đóng vai trò chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu, ta cần biến động từ đó thành danh động từ (Gerund) bằng cách thêm đuôi "-ing".
Cấu trúc: V_ing (S) +V + O hoặc S + V + V_ing (O)
Ví dụ
- "Swimming is good for your health." (Bơi lội tốt cho sức khỏe.)
- "I enjoy walking in the morning." (Tôi thích đi dạo vào buổi sáng.)
Sau một số động từ đặc biệt
Có một số động từ đặc biệt trong tiếng Anh luôn yêu cầu động từ đi sau nó phải thêm đuôi "-ing". Những động từ này bao gồm: admit, deny, enjoy, avoid, practice, finish, suggest, keep, consider, và nhiều từ khác.
Ví dụ
Admit (thừa nhận) |
Deny (phủ nhận) |
Dislike (không thích) |
Feel like (muốn) |
Give up (từ bỏ) |
Mind (quan tâm) |
Avoid (tránh) |
Discuss (thảo luận) |
Enjoy (thích) |
Finish (kết thúc) |
Mention (đề cập) |
Practice (thực hành) |
Postpone (trì hoãn) |
Imagine (tưởng tượng) |
Risk (mạo hiểm) |
Fancy (thích) |
Consider (cân nhắc) |
Keep (giữ) |
Sau giới từ
Khi động từ đi sau một giới từ (như on, in, at, after, before, without), động từ đó phải được thêm đuôi "-ing".
Ví dụ
after
After finishing his work, he likes to relax by reading a good book. (Sau khi hoàn thành công việc, anh ấy thích thư giãn bằng cách đọc sách hay.)
before
Before starting the new project, the team conducted thorough research. (Trước khi bắt đầu dự án mới, cả đội đã tiến hành nghiên cứu kỹ lưỡng.)
in
She takes pride in helping others overcome their challenges. (Cô ấy tự hào về việc giúp đỡ người khác vượt qua thử thách.)
on
He insisted on taking the lead in the group discussion. (Anh ấy khăng khăng đòi dẫn đầu trong cuộc thảo luận nhóm.)
at
They are skilled at solving complex problems quickly. (Họ rất thành thạo trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp một cách nhanh chóng.)
of
She dreams of becoming a successful artist one day. (Cô ấy mơ ước trở thành một nghệ sĩ thành công một ngày nào đó.)
with/without
He can't imagine life without playing the guitar every day. (Anh ấy không thể tưởng tượng cuộc sống mà không chơi đàn guitar mỗi ngày.)
into
She's really into learning new languages and discovering different cultures. (Cô ấy thực sự đam mê học ngôn ngữ mới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
Quy tắc thêm đuôi ing trong tiếng anh
Thêm đuôi ing sau động từ thường
Với hầu hết các động từ, bạn chỉ cần thêm đuôi "-ing" sau động từ mà không có sự thay đổi gì.
Ví dụ
- "Play" → "Playing" (chơi)
- "Walk" → "Walking" (đi bộ)
Khi chữ cái cuối cùng là "e"
Nếu động từ kết thúc bằng một chữ "e", bạn cần bỏ "e" rồi mới thêm "-ing".
Ví dụ
- "Make" → "Making" (làm)
- "Write" → "Writing" (viết)
Khi chữ cái cuối cùng là hai chữ "ee"
Nếu động từ kết thúc bằng "ee", bạn chỉ cần thêm "-ing" mà không cần thay đổi gì.
Ví dụ
- "See" → "Seeing" (nhìn thấy)
- "Agree" → "Agreeing" (đồng ý)
Khi chữ cái cuối cùng là "c"
Nếu động từ kết thúc bằng "c", bạn cần thêm chữ "k" trước khi thêm "-ing".
Ví dụ
- "Panic" → "Panicking" (hoảng sợ)
- "Mimic" → "Mimicking" (bắt chước)
Khi chữ cái cuối cùng là "ie"
Nếu động từ kết thúc bằng "ie", bạn cần đổi "ie" thành "y" trước khi thêm "-ing".
Ví dụ
- "Die" → "Dying" (chết)
- "Lie" → "Lying" (nằm hoặc nói dối)
Quy tắc liên quan đến nguyên âm và phụ âm chữ cái cuối cùng
Khi động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một nguyên âm theo sau bởi một phụ âm (trừ các phụ âm h, w, x, y), ta cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm "-ing".
Ví dụ
- "Stop" → "Stopping"
- "Run" → "Running"
Tuy nhiên, nếu động từ kết thúc bằng các phụ âm h, w, x, y, người học chỉ cần thêm "-ing" mà không cần nhân đôi phụ âm.
Ví dụ
- "Fix" → "Fixing" (vì kết thúc bằng "x")
- "Snow" → "Snowing" (vì kết thúc bằng "w")
Động từ có một âm tiết và kết thúc bằng hai nguyên âm hoặc hai phụ âm
Nếu động từ có một âm tiết và kết thúc bằng một chuỗi gồm hai nguyên âm theo sau bởi một phụ âm, hoặc kết thúc bằng hai phụ âm liên tiếp, ta chỉ cần thêm "-ing" mà không cần thay đổi gì.
Ví dụ
- "Sleep" → "Sleeping" (hai nguyên âm "ee" trước phụ âm "p")
- "Work" → "Working" (kết thúc bằng hai phụ âm "r" và "k")
Động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và kết thúc bằng nguyên âm + phụ âm
Khi động từ có hai âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết cuối và động từ kết thúc bằng một nguyên âm theo sau bởi một phụ âm, ta cần nhân đôi phụ âm trước khi thêm "-ing".
Ví dụ
- "Prefer" → "Preferring"
- "Admit" → "Admitting"
Lưu ý về sự khác biệt Anh - Mỹ
Khi động từ kết thúc bằng chữ "l", người Anh sẽ nhân đôi "l" trước khi thêm "-ing", trong khi người Mỹ chỉ cần thêm "-ing" mà không nhân đôi phụ âm.
Ví dụ
- Anh Anh: "Travel" → "Travelling"
- Anh Mỹ: "Travel" → "Traveling"
Nắm vững quy tắc thêm "-ing" là yếu tố cơ bản giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp và viết tiếng Anh. Từ việc dùng trong các thì tiếp diễn đến danh động từ và các cấu trúc phức tạp khác, quy tắc này giúp bạn diễn đạt hành động một cách trôi chảy và tự nhiên. Hãy luyện tập thường xuyên để thành thạo quy tắc này và cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
- Tags:
- Quy tắc