Tóm tắt tiểu sử Lý Thường Kiệt - Người anh hùng dân tộc
Lý Thường Kiệt, tên thật là Ngô Tuấn, là một trong những danh tướng kiệt xuất nhất trong lịch sử Việt Nam. Cuộc đời và sự nghiệp của Lý Thường Kiệt không chỉ ghi dấu ấn trong các trang sử hào hùng, mà còn để lại những bài học sâu sắc về tinh thần chiến đấu và lòng trung thành với đất nước.
Lý Thường Kiệt là ai?
Lý Thường Kiệt, tên thật là Ngô Tuấn, là một trong những vị tướng kiệt xuất nhất dưới triều đại nhà Lý, nổi tiếng với tài thao lược và đức độ. Sinh ra tại Thăng Long (nay là Hà Nội), ông đã dành cả cuộc đời cống hiến cho sự nghiệp bảo vệ và xây dựng đất nước.
Tuy nhiên, một số tài liệu lịch sử khác cũng ghi lại rằng quê hương của Lý Thường Kiệt có thể nằm tại huyện Quảng Đức, nay thuộc Gia Lâm, Hà Nội.
Dù xuất thân từ dòng họ Ngô, ông được vua ban cho quốc tính, mang họ Lý, như một sự ghi nhận cho lòng trung thành và những công lao to lớn mà ông đã lập nên trong các chiến công dẹp loạn, giữ vững biên cương.
Lý Thường Kiệt đã trải qua và phục vụ dưới ba triều đại: Lý Thái Tông, Lý Thánh Tông, và Lý Nhân Tông. Trong suốt thời gian đó, ông luôn là người đứng mũi chịu sào, tiên phong dẫn dắt quân đội trong các chiến dịch quan trọng.
Với chiến lược tài tình và tinh thần quyết chiến, ông đã lập nhiều chiến công hiển hách, trong đó nổi bật là cuộc chiến chống quân Tống vào năm 1075 - 1077. Cuộc tấn công phủ đầu vào đất Tống và trận thủy chiến lừng danh trên sông Như Nguyệt không chỉ giúp bảo vệ bờ cõi Đại Việt mà còn làm nức lòng quân dân, khẳng định vị thế và sức mạnh của quốc gia.
Không chỉ chống giặc ngoại xâm, Lý Thường Kiệt còn chỉ huy quân đội bình định các cuộc nổi loạn trong nước, giữ vững ổn định cho triều đình. Những chiến công của ông không chỉ mang lại hòa bình, mà còn tạo điều kiện để đất nước thời Lý phát triển phồn thịnh về kinh tế, văn hóa và xã hộ
Sự nghiệp của Lý Thường Kiệt dưới triều đại nhà Lý
Ngay từ khi còn nhỏ, Lý Thường Kiệt đã bộc lộ rõ sự mạnh mẽ, can trường và chăm chỉ. Ông tích cực rèn luyện võ nghệ, chăm chú học hành, tạo nền tảng vững chắc cho tương lai.
Nhờ tài năng và phẩm chất ấy, ông được tiến cử vào cung khi mới 21 tuổi, đảm nhiệm chức Kỵ mã hiệu úy. Đến năm 1041, với dáng vẻ khôi ngô, ông được vua Lý Thái Tông chú ý, phong làm hoạn quan và giao trọng trách Hoàng môn chi hậu, chuyên theo hầu nhà vua.
Trong khoảng thời gian 12 năm phục vụ dưới triều vua Lý Thái Tông, Lý Thường Kiệt được thăng tiến nhanh chóng nhờ năng lực vượt trội. Năm 1053, ông được bổ nhiệm vào vị trí Nội thị sảnh đô tri, một chức vụ cao cấp trong hoàng cung.
Khi vua Lý Thánh Tông kế vị vào năm 1054, ông tiếp tục được tín nhiệm và được thăng lên chức Bổng hành quân Hiệu úy, trở thành một trong những võ quan cấp cao. Ông không chỉ có tài năng trong chiến sự mà còn thường xuyên can gián, đưa ra những ý kiến giúp triều đình, nhờ vậy sau này được phong lên chức Kiểm hiệu Thái bảo.
Năm 1069, trong cuộc chiến chống lại Chiêm Thành, Lý Thường Kiệt đi theo vua Lý Thánh Tông làm tướng tiên phong. Với tài thao lược, ông bắt được vua Chiêm là Chế Củ, buộc Chiêm Thành phải đầu hàng và nhượng lại ba châu để đổi lấy sự sống. Nhờ chiến công xuất sắc này, vua đã ban quốc tính, từ đó ông chính thức mang tên Lý Thường Kiệt, được thụ phong làm Phụ quốc Thái phó.
Sau khi vua Lý Thánh Tông băng hà vào năm 1072, Thái tử Càn Đức lên ngôi khi mới 7 tuổi, trở thành Lý Nhân Tông. Lúc này, triều chính do Thái sư Lý Đạo Thành cùng Hoàng hậu Dương thị điều hành.
Tuy nhiên, mẹ ruột của Lý Nhân Tông là Thái phi Ỷ Lan lại không được tham gia vào việc triều đình, nên bà đã liên kết với Lý Thường Kiệt để giành lấy quyền nhiếp chính. Kết quả là, ông bị giáng từ Phụ quốc Thái phó xuống làm Đô úy, nhưng vẫn giữ vai trò quan trọng trong cung đình.
Tháng 6 năm 1072, một biến cố lớn xảy ra khi vua Lý Nhân Tông ra lệnh phế truất Thượng Dương Thái hậu, giam bà và 72 cung nữ trong lãnh cung, rồi sau đó cho họ tuẫn táng cùng vua Lý Thánh Tông.
Lý Đạo Thành bị giáng chức và chuyển đến Nghệ An, trong khi Hoàng thái phi Ỷ Lan được phong làm Hoàng thái hậu, trực tiếp tham gia vào việc chính sự. Những sự kiện này đều có sự tác động mạnh mẽ từ Lý Thường Kiệt, người đã khéo léo hỗ trợ nhà vua trẻ loại bỏ những nhân tố gây ảnh hưởng xấu đến sự ổn định của đất nước.
Lý Thường Kiệt bảo vệ bờ cõi đất nước
Chiến tranh với nhà Tống lần thứ 1
Năm 1075, dưới triều đại nhà Tống, Vương An Thạch giữ chức quyền nhiếp chính đã tấu trình với vua Tống rằng Đại Việt đang gặp khó khăn khi bị Chiêm Thành tấn công, quân lực suy yếu không còn đủ mạnh, mở ra cơ hội chiếm đóng.
Được vua Tống đồng ý, Vương An Thạch bí mật chỉ đạo các tướng Thẩm Khởi và Lưu Di đóng quân tại Quế Châu, kích động các nhóm người dân tộc thiểu số nổi loạn, đồng thời huy động lực lượng chuẩn bị cho cuộc tấn công, bao gồm cả tàu chiến để đối đầu với Đại Việt. Các châu huyện gần biên giới cũng nhận lệnh cấm buôn bán với nước ta nhằm cô lập Đại Việt.
Khi Thái hậu Ỷ Lan nhận được tin, bà liền cử Lý Thường Kiệt và Tôn Đản dẫn đầu đội quân hơn 10 vạn người tiến công phản kích. Lý Thường Kiệt chỉ huy 4 vạn thủy quân cùng đội voi chiến, xuất phát từ châu Vĩnh An (Quảng Ninh), vượt biển tấn công vào Khâm Châu và Liêm Châu.
Cùng lúc đó, Tôn Đản lãnh đạo 6 vạn bộ binh tiến hành bao vây Ung Châu. Ngày 30 tháng 12 năm 1075, quân Đại Việt chiếm giữ Khâm Châu mà không gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ, bắt giữ toàn bộ binh lính nhà Tống. Đến ngày 2 tháng 1 năm 1076, Liêm Châu cũng nhanh chóng thất thủ, gây ra sự hoảng loạn và lo sợ trong triều đình nhà Tống.
Trước tình hình đó, các tướng nhà Tống bối rối, còn Ty Kinh lược ở Quảng Nam Tây lộ phải vội vàng xin thêm quân viện. Vua Tống lập tức cách chức Lưu Di và bổ nhiệm Thạch Giám đảm nhận vai trò mới tại Quế Châu, đồng thời làm Kinh lược sứ Quảng Tây để củng cố phòng thủ.
Lý Thường Kiệt đã triển khai chiến lược tấn công đồng bộ, điều quân từ Khâm và Liêm Châu tiến lên phía Bắc, tạo thế gọng kìm bao vây Ung Châu. Quân đổ bộ từ Khâm Châu được lệnh di chuyển thẳng lên phía trên, trong khi lực lượng từ Liêm Châu tấn công về phía đông bắc, chiếm Bạch Châu để chặn đường tiếp viện từ nhà Tống. Ngày 18 tháng 1 năm 1076, các đạo quân Đại Việt hợp nhất, bao vây chặt Ung Châu.
Ung Châu do Tô Giám cùng 2.800 binh lính phòng thủ. Khi quân Đại Việt tấn công, Tô Giám cầu cứu Đô giám Quảng Tây là Trương Thủ Tiết. Tuy nhiên, Lý Thường Kiệt nhanh chóng đón đầu và tiêu diệt quân tiếp viện tại ải Côn Lôn (nay thuộc Nam Ninh, Quảng Tây), khiến Trương Thủ Tiết bị giết ngay tại trận.
Dù bị cô lập, Tô Giám vẫn kiên quyết cố thủ. Quân Đại Việt đã phải vây hãm suốt 40 ngày đêm mà chưa thể phá thành. Cuối cùng, Lý Thường Kiệt áp dụng kế hỏa công, dùng nhựa thông bắn vào bên trong thành và châm lửa.
Khi lửa bùng lên, người dân trong thành cố gắng dập lửa bằng đất nhưng không đủ sức chống chọi, tạo điều kiện cho quân Đại Việt vượt thành. Tô Giám tự thiêu để không bị bắt, và nhiều người dân trong thành, từ chối đầu hàng, cũng bị tiêu diệt. Quân Đại Việt cũng chịu tổn thất nặng nề, mất hơn 1 vạn quân và nhiều voi chiến.
Sau khi hạ được Ung Châu, Lý Thường Kiệt tiếp tục chiến lược phong tỏa, dùng đá lấp sông ngăn quân Tống tiếp viện, sau đó tiến quân lên phía Bắc, chiếm giữ Tân Châu. Quan coi thành Tân Châu khi hay tin quân Đại Việt tiến gần đã bỏ thành tháo chạy.
Hoàn thành mục tiêu, Lý Thường Kiệt ra lệnh rút quân về, đồng thời thả tự do cho những người dân Tống tại các châu bị chiếm, để họ trở về quê hương an toàn.
Chiến tranh với nhà Tống lần thứ 2
Nhận thức được tầm quan trọng chiến lược của Ung Châu như một bàn đạp để tiến hành các chiến dịch nam tiến, nhà Tống đã quyết định tăng cường lực lượng và huy động lương thảo nhằm chiếm lại vùng này.
Vào tháng 3 năm 1076, họ giao cho Quách Quỳ, Tuyên phủ sứ Quảng Nam, vai trò Chiêu thảo sứ, và bổ nhiệm Triệu Tiết làm phó sứ, chỉ huy đội quân hùng mạnh tiến vào Đại Việt. Đồng thời, nhà Tống cũng kêu gọi liên minh với Chiêm Thành và Chân Lạp, nhưng cả hai nước này e ngại và không dám tham gia cuộc xâm lược.
Quân Tống tập trung lực lượng hùng hậu gồm 10 vạn binh sĩ, một vạn ngựa chiến và hai mươi vạn dân phu, tạo thành một đoàn quân cực kỳ mạnh mẽ. Tuy nhiên, địa hình hiểm trở tại Đại Việt đã làm giảm khả năng chiến đấu của kỵ binh nhà Tống.
Các tướng lĩnh manh động phía Bắc đa phần đầu hàng trước sức ép quân địch, chỉ một số ít tiếp tục tổ chức đánh du kích, gây tổn thất không nhỏ cho quân Tống. Tuy vậy, quân đội Tống vẫn duy trì thế mạnh và tiến sâu vào lãnh thổ Đại Việt.
Đoàn quân Tống đi theo đường tắt qua dãy núi Đâu Đỉnh, tiến đến bờ tây sông Phú Lương, trong khi một cánh quân khác vòng sang phía đông để tạo thế bọc hậu tại Giáp Khẩu (Chi Lăng) và tiếp tục tiến về sông Cầu.
Trước tình hình này, vua Lý Nhân Tông ra lệnh cho Lý Thường Kiệt dẫn quân nghênh chiến và xây dựng chiến lũy dọc sông Như Nguyệt, tạo thành phòng tuyến tự nhiên vững chắc để ngăn chặn bước tiến của quân Tống từ Lưỡng Quảng.
Lý Thường Kiệt đặt trọng điểm phòng ngự từ trại Vĩnh Bình đến sông Nam Định (sông Cầu), xây dựng các doanh trại tại ải Quyết Lý phía bắc châu Quang Lang và ải Giáp Khẩu (Chi Lăng) phía nam. Để ngăn quân Tống vượt qua sông, ông cho xây đê cao như thành lũy, phủ dày bằng tre và gỗ.
Chiến lũy này kéo dài gần trăm cây số, nối với dãy núi Tam Đảo, tạo thành một hệ thống phòng thủ kiên cố bảo vệ vùng đồng bằng Giao Chỉ. Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng, phòng tuyến sông Như Nguyệt rất khó để quân Tống vượt qua, nhưng lại dễ dàng phòng thủ.
Quân Tống dùng kỵ binh tấn công mãnh liệt, có lúc đã phá được phòng tuyến Đại Việt, nhưng đều bị quân của Lý Thường Kiệt nhanh chóng phản công, đẩy lui về vị trí cũ.
Ngoài ra, Lý Thường Kiệt còn sử dụng chiến thuật tâm lý để cổ vũ tinh thần binh lính bằng cách sáng tác bài thơ "Nam Quốc Sơn Hà" và cho quân đọc vang trong đêm, khiến quân Tống hoảng sợ, mất tinh thần chiến đấu.
Khi không thể tiến lên, cũng chẳng thể rút lui, quân Tống bị mắc kẹt giữa chiến trường Đại Việt, chịu thiệt hại nặng nề do thời tiết và địa hình. Thủy quân Tống cũng không thể tiếp viện vì bị chặn đánh ngoài khơi bởi lực lượng do Lý Kế Nguyên chỉ huy.
Trong khi đó, quân Đại Việt liên tục tập kích, phá hủy doanh trại của phó tướng Triệu Tiết, tiêu diệt phần lớn quân Tống, khiến số ít còn lại phải tháo chạy về nước.
Nhận thấy tình thế thuận lợi, Lý Thường Kiệt khôn ngoan cử sứ giả sang nhà Tống cầu hòa, đề nghị kết thúc cuộc chiến. Nhà Tống chấp thuận, rút quân về nước, và cuộc chiến kết thúc trong hòa bình.
Năm tháng cuối đời của Lý Thường Kiệt
Sau chiến thắng trước nhà Tống, Lý Thường Kiệt tiếp tục dẫn quân tấn công Chiêm Thành vào năm 1075, nhưng lần này không đạt được kết quả như mong đợi. Đến năm 1103, ông lại dẫn quân tiến đánh Lý Giác tại Diễn Châu.
Một năm sau, vào năm 1104, vua Chiêm Thành là Chế Ma Na đã đem quân chiếm lại ba châu mà trước đây vua Chế Củ đã nhượng cho Đại Việt. Lý Thường Kiệt lại chỉ huy quân đội tiến xuống phía Nam, đánh bại quân của Chế Ma Na, buộc ông ta phải trả lại những vùng đất đó cho Đại Việt.
Khi đất nước không còn bị ngoại xâm đe dọa, Lý Thường Kiệt tiếp tục phò trợ nhà vua còn trẻ tuổi, góp phần ổn định đất nước và chăm lo đời sống của nhân dân. Ông cho tu sửa đê điều, xây dựng và khôi phục đường sá, sửa sang lại các đền chùa bị tàn phá trong chiến tranh, và cải tổ bộ máy hành chính tại các châu.
Năm 1082, Lý Thường Kiệt thôi giữ chức Thái úy và được bổ nhiệm làm quan trấn thủ Thanh Hóa, nơi ông gắn bó suốt 19 năm. Đến năm 1101, vua Lý Nhân Tông lại triệu ông về triều, phong giữ chức Nội thị phán thủ đô áp nha hành điện nội ngoại đô tri sự, dù khi đó ông đã 82 tuổi.
Vào tháng 6 năm 1105, Lý Thường Kiệt qua đời ở tuổi 86. Để tưởng nhớ công lao của ông, vua Lý Nhân Tông truy phong ông với danh hiệu Nhập nội điện đô tri Kiểm hiệu Thái úy bình chương Quân quốc trọng sự, tước hiệu Việt quốc quân, và trao cho người em trai Lý Thường Hiến tước Hầu kế nhiệm.
Hiện nay, đền thờ Lý Thường Kiệt được xây dựng tại Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh. Trước đó, ông cũng được thờ phụng tại một ngôi đền cổ ở Hà Ngọc, huyện Hà Trung, Thanh Hóa.
Lý Thường Kiệt đã trở thành một biểu tượng của lòng yêu nước, sự mưu trí và khả năng lãnh đạo tài ba. Những chiến công của ông không chỉ là niềm tự hào của dân tộc Việt Nam, mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho các thế hệ sau về lòng quả cảm và tinh thần đoàn kết.
Nguồn sưu tầm