Nguyễn Trãi (1380-1442) là một trong những nhân vật vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, không chỉ được biết đến như một nhà thơ, nhà tư tưởng, mà còn là một vị anh hùng dân tộc với những đóng góp to lớn. Tiểu sử của Nguyễn Trãi là một hành trình đầy cảm hứng, phản ánh những giá trị nhân văn sâu sắc và tinh thần yêu nước mãnh liệt, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong tâm trí của bao thế hệ người Việt Nam.
Nguyễn Trãi, còn được biết đến với hiệu là Ức Trai, là một nhân vật lịch sử nổi bật, xuất thân từ làng Nhị Khê (hiện nay thuộc xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, Hà Nội). Ông là con trai của Nguyễn Phi Khanh, một tiến sĩ cuối đời Trần, và là cháu ngoại của tư đồ Trần Nguyên Đán.
Nguyễn Trãi (1380-1442) là một trong những nhân vật vĩ đại nhất trong lịch sử Việt Nam, không chỉ được biết đến như một nhà thơ, nhà tư tưởng, mà còn là một vị anh hùng dân tộc với những đóng góp to lớn. Tiểu sử của Nguyễn Trãi là một hành trình đầy cảm hứng, phản ánh những giá trị nhân văn sâu sắc và tinh thần yêu nước mãnh liệt, để lại dấu ấn không thể phai mờ trong tâm trí của bao thế hệ người Việt Nam.
Nguyễn Trãi, còn được biết đến với hiệu là Ức Trai, là một nhân vật lịch sử nổi bật, xuất thân từ làng Nhị Khê (hiện nay thuộc xã Nhị Khê, huyện Thường Tín, Hà Nội). Ông là con trai của Nguyễn Phi Khanh, một tiến sĩ cuối đời Trần, và là cháu ngoại của tư đồ Trần Nguyên Đán.
Theo sách giáo khoa Ngữ văn lớp 10, gốc gác của ông có thể bắt nguồn từ làng Chi Nhạn, huyện Phượng Sơn, lộ Lạng Giang (nay là huyện Chí Linh, tỉnh Hải Dương).
Trong thời kỳ nhà Trần, cha của ông là Nguyễn Phi Khanh và Nguyễn Hán Anh đã được Tư đồ Trần Nguyên Đán mời đến dạy dỗ hai con gái của ông, trong đó con trưởng có tên là Thái và con thứ là Thai.
Trong quá trình giảng dạy, Nguyễn Phi Khanh đã tạo được mối quan hệ gần gũi với Thái, dẫn đến việc ông làm thơ quốc ngữ để tán tỉnh cô. Cùng lúc đó, Hán Anh cũng sáng tác thơ theo phong cách của Phi Khanh.
Cuối cùng, Thái đã mang thai và khi biết chuyện, Nguyễn Phi Khanh và Nguyễn Hán Anh đã phải bỏ trốn. Đến khi Thái sinh con, Trần Nguyên Đán đã hỏi về Nguyễn Phi Khanh thì được biết ông đã rời khỏi đó.
Trần Nguyên Đán sau đó đã gọi hai người trở về và gả con gái cho Nguyễn Phi Khanh, từ đó sinh ra Nguyễn Trãi. Về sau, cả Nguyễn Phi Khanh và Nguyễn Hán Anh đều thi đỗ nhưng không được vua Trần Nghệ Tông trọng dụng vì ông cho rằng họ đã có vợ con từ gia đình giàu có, điều này khiến họ trở thành kẻ dưới không thể phạm thượng.
Theo nghiên cứu của nhà sử học Trần Huy Liệu, Nguyễn Phi Khanh và Trần Thị Thái đã có với nhau năm người con, gồm Nguyễn Trãi, Nguyễn Phi Báo, Nguyễn Phi Ly, Nguyễn Phi Bằng và Nguyễn Phi Hùng.
Nguyễn Trãi mất mẹ từ khi còn nhỏ, chỉ mới sáu tuổi. Sau đó, cha ông phải sống nhờ nhà mẹ, còn các anh em sống cùng ông ngoại là Trần Nguyên Đán. Đến năm 1390, khi Trần Nguyên Đán qua đời, Nguyễn Phi Khanh phải một mình gánh vác trách nhiệm nuôi dạy các con.
Theo nghiên cứu của nhà sử học Trần Huy Liệu, Nguyễn Phi Khanh và Trần Thị Thái đã có với nhau năm người con, gồm Nguyễn Trãi, Nguyễn Phi Báo, Nguyễn Phi Ly, Nguyễn Phi Bằng và Nguyễn Phi Hùng.
Nguyễn Trãi mất mẹ từ khi còn nhỏ, chỉ mới sáu tuổi. Sau đó, cha ông phải sống nhờ nhà mẹ, còn các anh em sống cùng ông ngoại là Trần Nguyên Đán. Đến năm 1390, khi Trần Nguyên Đán qua đời, Nguyễn Phi Khanh phải một mình gánh vác trách nhiệm nuôi dạy các con.
Cuộc đời của Nguyễn Trãi diễn ra trong một thời kỳ đầy biến động, vì vậy ông không thể tránh khỏi những thay đổi lớn trong số phận cá nhân.
Nguyễn Trãi, sinh năm 1380, còn được biết đến với hiệu là Ức Trai, là người gốc Chi Ngại (Chí Linh, Hải Dương), sau này chuyển về Nhị Khê (Thường Tín, Hà Tây). Cha của ông, Nguyễn Phi Khanh, là một học sinh nghèo nhưng có tài năng nổi bật, đã đỗ thái học sinh (tiến sĩ). Mẹ ông là Trần Thị Thái, con gái của Trần Nguyên Đán, một vị quý tộc thời Trần.
Mẹ ông qua đời khi ông mới lên sáu tuổi, sau đó Nguyễn Trãi sống cùng ông ngoại là Trần Nguyên Đán ở Côn Sơn. Đến năm 1390, khi ông ngoại mất, ông theo cha về sinh sống ở Nhị Khê.
Mặc dù phải trải qua hoàn cảnh khó khăn, ông vẫn kiên trì theo đuổi học vấn và trở thành một người có kiến thức sâu rộng về nhiều lĩnh vực, đồng thời luôn ý thức được nghĩa vụ của một kẻ sĩ yêu nước thương dân.
Khi tròn 20 tuổi (năm 1400), Nguyễn Trãi thi đỗ thái học sinh và cùng cha bắt đầu làm quan dưới triều đại nhà Hồ. Tuy nhiên, năm 1407, đất nước bị nhà Minh xâm lược, cha ông bị bắt và đưa sang Trung Quốc, còn Nguyễn Trãi theo cha để chăm sóc. Sau khi nghe lời khuyên của cha, ông đã quyết định trở về nhưng không may bị quân Minh bắt giữ.
Quay lại Đông Quan, ông sống ẩn dật trong nhân dân để tránh bị truy đuổi. Trong lòng luôn cháy bỏng ý chí “đền nợ nước, báo thù nhà”. Khi hay tin Lê Lợi khởi nghĩa ở Lam Sơn, ông đã quyết định rời Đông Quan, đi đến Thanh Hóa để gặp Lê Lợi và dâng lên ông bản "Bình Ngô sách", từ đó được Lê Lợi trọng dụng.
Quay lại Đông Quan, ông sống ẩn dật trong nhân dân để tránh bị truy đuổi. Trong lòng luôn cháy bỏng ý chí “đền nợ nước, báo thù nhà”. Khi hay tin Lê Lợi khởi nghĩa ở Lam Sơn, ông đã quyết định rời Đông Quan, đi đến Thanh Hóa để gặp Lê Lợi và dâng lên ông bản "Bình Ngô sách", từ đó được Lê Lợi trọng dụng.
Nguyễn Trãi đã đồng hành và chia sẻ khó khăn cùng nghĩa quân Lam Sơn, cống hiến hết tài năng và tâm huyết để phục vụ cho cuộc kháng chiến vĩ đại. Sau nhiều gian khổ, ông đã góp phần quan trọng vào việc đánh đuổi giặc Minh, mang lại độc lập cho đất nước vào năm 1427.
Nguyễn Trãi đã thay mặt Lê Lợi viết "Bình Ngô đại cáo" để tóm tắt chiến thắng lừng lẫy của toàn dân tộc. Bài cáo thể hiện rõ ràng những tư tưởng nhân nghĩa, ý chí và nguyện vọng của một người con luôn hướng về nước và dân.
Làm quan dưới triều đại Lê Thái Tổ và Lê Thái Tông, ông đã nỗ lực chèo chống con thuyền của triều đình, đi đúng hướng, thực hiện nhân nghĩa để bảo vệ sự yên bình cho dân. Nguyễn Trãi dùng tất cả tài năng và sức lực của mình để xây dựng một triều đình thịnh trị, xã hội hòa bình.
Với tính cách ngay thẳng cùng tư tưởng coi trọng lợi ích của nhân dân, ông đã phải đối mặt với sự ghen ghét, đố kỵ từ những quan lại tham lam. Nhiều lần ông bị hãm hại, oan khuất, bị giáng chức khiến ông cảm thấy rất u uất.
Đến năm 1440, Lê Thái Tông mời ông quay lại làm việc và giao cho nhiều trách nhiệm quan trọng. Khi được tin tưởng, ông cống hiến hết mình cho công việc, nhưng không ngờ vụ việc vua Lê Thái Tông đột ngột qua đời tại nhà riêng của ông ở Lệ Chi Viên đã dẫn đến bi kịch.
Gian thần trong triều đình đã lợi dụng sự việc này, vu khống cho ông âm mưu giết vua, và ông bị kết tội, dẫn đến cái chết của cả gia đình ông vào năm 1442.
Gian thần trong triều đình đã lợi dụng sự việc này, vu khống cho ông âm mưu giết vua, và ông bị kết tội, dẫn đến cái chết của cả gia đình ông vào năm 1442.
Nỗi oan khuất của ông chỉ được giải tỏa vào năm 1464, khi Lê Thánh Tông ra lệnh thu thập thơ văn của ông và tìm lại người con sống sót trong gia đình để phục vụ triều đình. Có thể nói, vụ án Lệ Chi Viên là một trong những vụ án oan nghiêm trọng nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Tóm lại, cuộc đời của Nguyễn Trãi gắn liền với sự phục vụ và bảo vệ đất nước. Ông là một anh hùng dân tộc, một nhân vật kiệt xuất hiếm có trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Nguyễn Trãi là người có nhân cách cao đẹp, cương trực và luôn khát khao vì dân, vì nước. Ông là một chính trị gia, nhà quân sư, ngoại giao, nhà văn hóa, nhà thơ tài ba của dân tộc. Tuy nhiên, ông cũng là nạn nhân của nhiều oan khiên thảm khốc trong lịch sử.
Nguyễn Trãi có ông ngoại là Trần Nguyên Đán, một người thuộc tôn thất và là đại thần dưới triều Trần. Trần Nguyên Đán không chống lại Hồ Quý Ly, mà ngược lại, đã gửi gắm con cháu của mình cho ông ta. Ông giao con trai mình, Mộng Dữ, cho Hồ Quý Ly, và sau đó Hồ Quý Ly đã gả một công chúa cho Mộng Dữ.
Khi Hồ Quý Ly lên ngôi, ông đã bổ nhiệm Mộng Dữ làm phán thủ Đông Cung, trong khi hai em của Mộng Dữ là Trần Thúc Dao và Trần Thúc Quỳnh cũng giữ chức tướng quân. Thượng hoàng Nghệ Tông thường đến thăm nhà Trần Nguyên Đán để hỏi thăm sức khỏe và những việc tương lai.
Khi Hồ Quý Ly lên ngôi, ông đã bổ nhiệm Mộng Dữ làm phán thủ Đông Cung, trong khi hai em của Mộng Dữ là Trần Thúc Dao và Trần Thúc Quỳnh cũng giữ chức tướng quân. Thượng hoàng Nghệ Tông thường đến thăm nhà Trần Nguyên Đán để hỏi thăm sức khỏe và những việc tương lai.
Nhưng Trần Nguyên Đán chỉ khuyên: “Nếu bệ hạ kính trọng nước Minh như cha, yêu thương Chiêm Thành như con, thì đất nước sẽ bình yên. Dù tôi có chết cũng không hề tiếc nuối.” Con cháu của Trần Nguyên Đán được Hồ Quý Ly bảo vệ.
Năm 1400, Hồ Quý Ly lật đổ vua Trần Thiếu Đế và thành lập nhà Hồ. Cùng năm đó, nhà Hồ tổ chức thi Nho học, trong đó Nguyễn Trãi tham gia và đỗ Thái học sinh. Theo sử sách, Hồ Quý Ly đã chọn ra 20 người đỗ Thái học sinh, trong đó có Nguyễn Trãi, Lý Tử Tấn và Vũ Mộng Nguyên.
Sau đó, ông được bổ nhiệm làm Ngự sử đài Chính chưởng, còn cha ông, Nguyễn Phi Khanh, được Hồ Hán Thương bổ nhiệm làm Hàn lâm viện học sĩ vào năm 1401.
Đến năm 1407, Minh Thành Tổ phái Trương Phụ xâm lược Đại Ngu, nhà Hồ không thể kháng cự và Hồ Quý Ly cùng nhiều triều thần bị bắt đưa về Trung Quốc. Theo các ghi chép, nhiều người không ủng hộ nhà Hồ nên đã đầu hàng quân Minh, trong đó có cha của Nguyễn Trãi là Nguyễn Phi Khanh cùng một số quan lại khác.
Thời điểm này, sử sách không có ghi chép cụ thể về Nguyễn Trãi. Một sự kiện nổi bật là ngày 12 tháng trước, quân của Mạc Thúy bắt được Hán Thương và thái tử Nhuế, và nhiều quan lại đã bị bắt hoặc đã đầu hàng quân Minh trước đó.
Theo tài liệu trong Lịch triều hiến chương loại chí, sau cuộc chiến tranh với Minh, Đại Ngu rơi vào ách cai trị của Minh. Lúc này, Nguyễn Trãi đang trốn tránh để thoát khỏi sự truy lùng của quân Minh.
Thời điểm này, sử sách không có ghi chép cụ thể về Nguyễn Trãi. Một sự kiện nổi bật là ngày 12 tháng trước, quân của Mạc Thúy bắt được Hán Thương và thái tử Nhuế, và nhiều quan lại đã bị bắt hoặc đã đầu hàng quân Minh trước đó.
Theo tài liệu trong Lịch triều hiến chương loại chí, sau cuộc chiến tranh với Minh, Đại Ngu rơi vào ách cai trị của Minh. Lúc này, Nguyễn Trãi đang trốn tránh để thoát khỏi sự truy lùng của quân Minh.
Tổng binh Trương Phụ đã yêu cầu Nguyễn Phi Khanh gọi ông ra đầu hàng, và mặc dù bất đắc dĩ phải ra hàng, nhưng Trương Phụ vẫn muốn loại bỏ ông. Tuy nhiên, Thượng thư Hoàng Phúc, thấy ông có vẻ bất bình, đã tha cho ông và giam lỏng ở thành Đông Quan.
Ngoài ra, những người họ hàng bên ngoại của Nguyễn Trãi, bao gồm các con của ông ngoại Trần Nguyên Đán, như Trần Thúc Dao và Trần Nhật Chiêu, cũng đã đầu hàng quân Minh và được phong tước, giữ đất Diễn Châu. Đến năm 1408, nhà Hậu Trần nổi dậy chống lại quân Minh, nhưng đã giết chết Trần Thúc Dao, Trần Nhật Chiêu cùng 600 người khác trong trận chiến ở Nghệ An.
Nguyễn Trãi là một trong những nhân vật kiệt xuất nhất trong nền văn học Việt Nam, không chỉ nổi bật với vai trò là một nhà thơ và nhà văn mà còn với nhiều đóng góp quan trọng cho văn hóa và lịch sử dân tộc.
Ông để lại một di sản văn học đồ sộ, bao gồm nhiều thể loại như chính luận, thơ ca, địa lý và lịch sử. Những tác phẩm của ông không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn mang đậm dấu ấn lịch sử và tư tưởng dân tộc.
Trong lĩnh vực chính luận, tác phẩm nổi bật nhất của Nguyễn Trãi chính là Bình Ngô đại cáo. Đây được coi là “áng thiên cổ hùng văn”, được viết bằng chữ Hán và là một bản tuyên ngôn hùng hồn về chính nghĩa dân tộc.
Ông để lại một di sản văn học đồ sộ, bao gồm nhiều thể loại như chính luận, thơ ca, địa lý và lịch sử. Những tác phẩm của ông không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn mang đậm dấu ấn lịch sử và tư tưởng dân tộc.
Trong lĩnh vực chính luận, tác phẩm nổi bật nhất của Nguyễn Trãi chính là Bình Ngô đại cáo. Đây được coi là “áng thiên cổ hùng văn”, được viết bằng chữ Hán và là một bản tuyên ngôn hùng hồn về chính nghĩa dân tộc.
Tác phẩm này được sáng tác nhân dịp kỷ niệm 10 năm kháng chiến chống quân Minh xâm lược, tổng kết những hy sinh, gian khổ của nhân dân và khẳng định thắng lợi cuối cùng của cuộc khởi nghĩa Lam Sơn. Nội dung của Bình Ngô đại cáo không chỉ tóm tắt quá trình đấu tranh mà còn nêu bật tinh thần yêu nước và quyết tâm bảo vệ độc lập của dân tộc.
Bên cạnh đó, Quân trung từ mệnh tập là một bộ sưu tập gồm các thư từ và văn bản trao đổi giữa Nguyễn Trãi với các tướng lĩnh và triều đình nhà Minh. Các tài liệu này không chỉ mang tính chất chiến lược mà còn thể hiện tinh thần “địch vận” – một chiến thuật tâm lý trong kháng chiến, nhằm khơi dậy lòng yêu nước và động viên tinh thần chống giặc trong nhân dân.
Ngoài những tác phẩm chính luận, Nguyễn Trãi còn ghi chép lịch sử thông qua các ký sự như Tập Lam Sơn Thực lục, trong đó ông đã ghi lại những sự kiện quan trọng diễn ra trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Tác phẩm Vĩnh Lăng thần đạo bi là một bài văn bia đặc sắc, kể lại cuộc đời và sự nghiệp của vua Lê Thái Tổ, người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân Minh. Những ghi chép này không chỉ phản ánh sự kiện lịch sử mà còn thể hiện tâm tư, tình cảm của Nguyễn Trãi đối với đất nước và nhân dân.
Trong lĩnh vực địa lý, tác phẩm Dư địa chí của Nguyễn Trãi được viết bằng chữ Hán, là một trong những tài liệu quý giá ghi chép về địa lý hành chính và tự nhiên của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Tác phẩm này không chỉ cung cấp thông tin hữu ích về các vùng miền mà còn thể hiện cái nhìn sâu sắc của tác giả về quê hương đất nước.
Tác phẩm Vĩnh Lăng thần đạo bi là một bài văn bia đặc sắc, kể lại cuộc đời và sự nghiệp của vua Lê Thái Tổ, người lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống quân Minh. Những ghi chép này không chỉ phản ánh sự kiện lịch sử mà còn thể hiện tâm tư, tình cảm của Nguyễn Trãi đối với đất nước và nhân dân.
Trong lĩnh vực địa lý, tác phẩm Dư địa chí của Nguyễn Trãi được viết bằng chữ Hán, là một trong những tài liệu quý giá ghi chép về địa lý hành chính và tự nhiên của Việt Nam qua các thời kỳ lịch sử. Tác phẩm này không chỉ cung cấp thông tin hữu ích về các vùng miền mà còn thể hiện cái nhìn sâu sắc của tác giả về quê hương đất nước.
Ngoài những tác phẩm chính trị và lịch sử, Nguyễn Trãi còn có một sự nghiệp thơ ca đồ sộ, với những tác phẩm tiêu biểu như Ức Trai thi tập, Quốc âm thi tập, Chí Linh sơn phú, và Côn sơn ca.
Những bài thơ của ông thường thể hiện tình yêu quê hương, gia đình và lòng tự hào dân tộc. Đặc biệt, Ức Trai thi tập là một cuốn tự thuật với 105 bài thơ, phản ánh chân thực tâm tư, tình cảm của tác giả, đồng thời cũng được coi là một trong những tác phẩm nổi bật nhất trong sự nghiệp văn chương của Nguyễn Trãi.
Tổng thể, Nguyễn Trãi không chỉ là một nhà thơ tài năng mà còn là một nhà chính trị sáng suốt, người có công lớn trong việc xây dựng và gìn giữ nền độc lập của dân tộc. Di sản văn hóa mà ông để lại vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay, tiếp tục truyền cảm hứng cho các thế hệ sau.
Vào tháng 9 năm 1442, vua Lê Thái Tông đã thực hiện chuyến tuần du ở miền Đông. Ngày 1 tháng 9 năm đó, sau khi duyệt binh tại thành Chí Linh, ông đã được Nguyễn Trãi đón tiếp và đưa đi tham quan chùa Côn Sơn bằng thuyền. Khi trở về Đông Kinh, người thiếp của Nguyễn Trãi, Nguyễn Thị Lộ, đã theo hầu vua.
Tuy nhiên, vào ngày 7 tháng 9 năm 1442, khi thuyền cập bến Lệ Chi Viên, vua Lê Thái Tông bất ngờ bị bệnh. Ông đã thức suốt đêm bên cạnh Nguyễn Thị Lộ và không lâu sau đó đã qua đời. Các quan chức trong triều đã giữ kín thông tin này và mãi đến nửa đêm ngày 9 tháng 9 năm 1442, khi về đến Đông Kinh, họ mới tiến hành lễ phát tang.
Tuy nhiên, vào ngày 7 tháng 9 năm 1442, khi thuyền cập bến Lệ Chi Viên, vua Lê Thái Tông bất ngờ bị bệnh. Ông đã thức suốt đêm bên cạnh Nguyễn Thị Lộ và không lâu sau đó đã qua đời. Các quan chức trong triều đã giữ kín thông tin này và mãi đến nửa đêm ngày 9 tháng 9 năm 1442, khi về đến Đông Kinh, họ mới tiến hành lễ phát tang.
Sau cái chết của vua, triều đình đã quy trách nhiệm cho Nguyễn Thị Lộ về cái chết của ông, buộc tội bà và Nguyễn Trãi tham gia vào âm mưu giết vua. Vào ngày 19 tháng 9 năm 1442 (ngày 16 tháng 8 năm Nhâm Tuất), Nguyễn Trãi cùng với những người thân thuộc trong ba dòng họ đã bị xử án, dẫn đến cái chết thảm khốc được gọi là “tru di tam tộc.”
Năm 1956, Bộ Văn hóa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa đã tổ chức lễ kỷ niệm đầu tiên nhằm tưởng nhớ Nguyễn Trãi nhân dịp 514 năm ngày ông mất. Từ đó, vào các năm 1962 và 1967, chính quyền cũng đã tổ chức kỷ niệm 520 năm và 525 năm ngày mất của ông, đồng thời phát hành một bộ tem về Nguyễn Trãi vào năm 1962.
Đến năm 1980, tổ chức UNESCO đã tổ chức kỷ niệm 600 năm ngày sinh của Nguyễn Trãi. Trong cùng năm đó, Nhà nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam cũng cho phát hành một bộ tem để tưởng niệm sự kiện này.
Đền thờ Nguyễn Trãi ở Nhị Khê, Hà Nội, vốn là từ đường của dòng họ Nguyễn Nhị Khê, đã được xây dựng sau khi vua Lê Thánh Tông ban sắc phong cho ông. Đền thờ hiện còn lưu giữ một bức chân dung cổ của Nguyễn Trãi được vẽ trên lụa cùng nhiều hoành phi nêu bật những công lao và đức độ của ông.
Đền thờ Nguyễn Trãi ở Nhị Khê, Hà Nội, vốn là từ đường của dòng họ Nguyễn Nhị Khê, đã được xây dựng sau khi vua Lê Thánh Tông ban sắc phong cho ông. Đền thờ hiện còn lưu giữ một bức chân dung cổ của Nguyễn Trãi được vẽ trên lụa cùng nhiều hoành phi nêu bật những công lao và đức độ của ông.
Nhân dịp kỷ niệm 600 năm ngày sinh của Nguyễn Trãi, ngôi đền đã được tôn tạo và mở rộng, có thêm phòng trưng bày về cuộc đời và sự nghiệp của ông cùng với tượng đài vinh danh. Đền đã được công nhận là Di tích lịch sử văn hóa vào tháng 1 năm 1964.
Ngoài ra, đền thờ Nguyễn Trãi ở Côn Sơn, Hải Dương được khởi công xây dựng vào năm 2000 và chính thức khánh thành vào năm 2002. Đền tọa lạc trong khu vực động Thanh Hư, có diện tích lên đến 10.000 m², được thiết kế theo kiểu bậc thang dưới chân dãy Ngũ Nhạc gần núi Kỳ Lân, tạo nên chiều sâu và tính uy nghiêm cho công trình.
Nghệ thuật trang trí của đền mang đậm phong cách thời Lê và Nguyễn, và đã được công nhận là Di tích nghệ thuật kiến trúc vào năm 2003. Ngoài những ngôi đền chính, Nguyễn Trãi cùng với người thiếp Nguyễn Thị Lộ cũng được thờ tại làng Khuyến Lương, hiện nay thuộc phường Trần Phú, quận Hoàng Mai và ở xã Lệ Chi, huyện Gia Lâm, Hà Nội.